Từ "complementary medicine" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "y học bổ sung". Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ các phương pháp điều trị kết hợp giữa y học chính thống (hay còn gọi là y học truyền thống) và các phương pháp điều trị thay thế hoặc bổ sung. Mục tiêu của y học bổ sung là để cải thiện sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và hỗ trợ quá trình điều trị.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"Complementary medicine can include practices such as acupuncture, herbal medicine, and yoga, which are often used alongside conventional treatments."
(Y học bổ sung có thể bao gồm các phương pháp như châm cứu, thuốc thảo dược và yoga, thường được sử dụng cùng với các phương pháp điều trị chính thống.)
Phân biệt các biến thể và cách sử dụng
Complementary (tính từ): Thể hiện sự bổ sung. Ví dụ: "The complementary therapies worked well with the medical treatments."
Alternative medicine (y học thay thế): Khác với y học bổ sung, y học thay thế là các phương pháp điều trị không phải là y học chính thống và có thể được sử dụng thay thế hoàn toàn cho nó. Ví dụ: "Some people prefer alternative medicine over conventional medicine."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Integrative medicine: Y học tích hợp, là sự kết hợp của y học chính thống và y học bổ sung.
Holistic medicine: Y học toàn diện, tập trung vào việc điều trị toàn bộ cơ thể và tâm trí chứ không chỉ là triệu chứng.
Idioms và phrasal verbs
"A holistic approach": Cách tiếp cận toàn diện, nghĩa là xem xét tất cả các khía cạnh của sức khỏe.
"Complement each other": Bổ sung cho nhau, nghĩa là hai hoặc nhiều yếu tố làm việc cùng nhau để tạo ra hiệu quả tốt hơn.
Kết luận
Y học bổ sung là một lĩnh vực ngày càng phổ biến trong chăm sóc sức khỏe.