Characters remaining: 500/500
Translation

complementary medicine

Academic
Friendly

Từ "complementary medicine" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "y học bổ sung". Đây một thuật ngữ dùng để chỉ các phương pháp điều trị kết hợp giữa y học chính thống (hay còn gọi là y học truyền thống) các phương pháp điều trị thay thế hoặc bổ sung. Mục tiêu của y học bổ sung để cải thiện sức khỏe tổng thể của bệnh nhân hỗ trợ quá trình điều trị.

Định nghĩa
  • Complementary medicine (y học bổ sung): các phương pháp điều trị không thuộc vào y học chính thống nhưng có thể được sử dụng cùng với các phương pháp điều trị chính thống để tăng cường hiệu quả chữa bệnh.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Many people use complementary medicine to help with their health issues."
    • (Nhiều người sử dụng y học bổ sung để giúp giải quyết các vấn đề sức khỏe của họ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Complementary medicine can include practices such as acupuncture, herbal medicine, and yoga, which are often used alongside conventional treatments."
    • (Y học bổ sung có thể bao gồm các phương pháp như châm cứu, thuốc thảo dược yoga, thường được sử dụng cùng với các phương pháp điều trị chính thống.)
Phân biệt các biến thể cách sử dụng
  • Complementary (tính từ): Thể hiện sự bổ sung. dụ: "The complementary therapies worked well with the medical treatments."
  • Alternative medicine (y học thay thế): Khác với y học bổ sung, y học thay thế các phương pháp điều trị không phải y học chính thống có thể được sử dụng thay thế hoàn toàn cho . dụ: "Some people prefer alternative medicine over conventional medicine."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Integrative medicine: Y học tích hợp, sự kết hợp của y học chính thống y học bổ sung.
  • Holistic medicine: Y học toàn diện, tập trung vào việc điều trị toàn bộ cơ thể tâm trí chứ không chỉ triệu chứng.
Idioms phrasal verbs
  • "A holistic approach": Cách tiếp cận toàn diện, nghĩa xem xét tất cả các khía cạnh của sức khỏe.
  • "Complement each other": Bổ sung cho nhau, nghĩa hai hoặc nhiều yếu tố làm việc cùng nhau để tạo ra hiệu quả tốt hơn.
Kết luận

Y học bổ sung một lĩnh vực ngày càng phổ biến trong chăm sóc sức khỏe.

Noun
  1. việc dùng thuốc kết hợp giữa phương thức truyền thống thuốc thay thế.

Comments and discussion on the word "complementary medicine"